Việc lựa chọn sai kích thước vòng bi (bạc đạn) dù chỉ là vài milimet cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: trục con lăn bị lỏng, máy móc vận hành rung lắc, hoặc tệ hơn là phá hủy ổ đỡ chỉ sau thời gian ngắn hoạt động. Đối với các kỹ sư và thợ cơ khí, việc nắm rõ thông số là yêu cầu bắt buộc. Bài viết này của Xưởng Cơ Khí TVN sẽ cung cấp bảng tra kích thước vòng bi chi tiết và hướng dẫn cách đọc thông số chuẩn xác, giúp bạn tự tin lựa chọn linh kiện phù hợp nhất cho hệ thống của mình.
Bảng Tra Kích Thước Vòng Bi (Bạc Đạn) Thông Dụng Nhất
Trong ngành sản xuất con lăn băng tải và cơ khí nói chung, các dòng vòng bi cầu là phổ biến nhất nhờ khả năng chịu tải tốt và tốc độ cao. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước bạc đạn của các đầu số thông dụng mà bạn thường xuyên gặp phải (Series 60xx, 62xx, 63xx).
Lưu ý: Các thông số dưới đây được tính theo đơn vị milimet (mm).
Bảng Tra Kích Thước Vòng Bi Series 60xx
Loại này thường dùng cho các ứng dụng không gian hẹp, tải trọng nhẹ đến trung bình.
| Loại vòng bi – bạc đạn | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) |
| 6000 | 10 | 26 | 8 |
| 6001 | 12 | 28 | 8 |
| 6002 | 15 | 32 | 9 |
| 6003 | 17 | 35 | 10 |
| 6004 | 20 | 42 | 12 |
| 6005 | 25 | 47 | 12 |
| 6006 | 30 | 55 | 13 |
| 6007 | 35 | 62 | 14 |
| 6008 | 40 | 68 | 15 |
| 6009 | 45 | 75 | 16 |
| 6010 | 50 | 80 | 16 |
| 6011 | 55 | 90 | 18 |
| 6012 | 60 | 95 | 18 |
| 6013 | 65 | 100 | 18 |
| 6014 | 70 | 110 | 20 |
| 6015 | 75 | 115 | 20 |
| 6016 | 80 | 125 | 22 |
| 6017 | 85 | 130 | 22 |
| 6018 | 90 | 140 | 24 |
| 6019 | 95 | 145 | 24 |
| 6020 | 100 | 150 | 24 |
| 6021 | 105 | 160 | 26 |
| 6022 | 110 | 170 | 28 |
| 6024 | 120 | 180 | 28 |
| 6026 | 130 | 200 | 33 |
| 6028 | 140 | 210 | 33 |
| 6030 | 150 | 220 | 35 |
Bảng Tra Kích Thước Vòng Bi Series 62xx
Đây là dòng phổ biến nhất trong gia công con lăn băng tải tại TVN nhờ sự cân bằng giữa kích thước và khả năng chịu tải.
| Loại vòng bi – bạc đạn | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) |
| 6200 | 10 | 30 | 9 |
| 6201 | 12 | 32 | 10 |
| 6202 | 15 | 35 | 11 |
| 6203 | 17 | 40 | 12 |
| 6204 | 20 | 47 | 14 |
| 6205 | 25 | 52 | 15 |
| 6206 | 30 | 62 | 16 |
| 6207 | 35 | 72 | 17 |
| 6208 | 40 | 80 | 18 |
| 6209 | 45 | 85 | 19 |
| 6209 | 45 | 85 | 19 |
| 6210 | 50 | 90 | 20 |
| 6211 | 55 | 100 | 21 |
| 6212 | 60 | 110 | 22 |
| 6213 | 65 | 120 | 23 |
| 6214 | 70 | 125 | 24 |
| 6215 | 75 | 130 | 25 |
| 6216 | 80 | 140 | 26 |
| 6217 | 85 | 150 | 28 |
| 6218 | 90 | 160 | 30 |
| 6219 | 95 | 170 | 32 |
| 6220 | 10 | 180 | 34 |
Bảng Tra Kích Thước Vòng Bi Series 63xx
Dùng cho các ứng dụng chịu tải nặng hơn, trục lớn hơn.
| Loại vòng bi – bạc đạn | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) |
| 6300 | 10 | 35 | 11 |
| 6301 | 12 | 37 | 12 |
| 6302 | 15 | 42 | 13 |
| 6303 | 17 | 47 | 14 |
| 6304 | 20 | 52 | 15 |
| 6305 | 25 | 62 | 17 |
| 6306 | 30 | 72 | 19 |
| 6307 | 25 | 80 | 21 |
| 6308 | 40 | 90 | 23 |
| 6309 | 45 | 100 | 25 |
| 6310 | 50 | 110 | 27 |
| 6311 | 55 | 120 | 29 |
| 6312 | 60 | 130 | 31 |
| 6313 | 65 | 140 | 33 |
| 6314 | 70 | 150 | 35 |
| 6315 | 75 | 160 | 37 |
| 6316 | 80 | 170 | 39 |
| 6317 | 85 | 180 | 41 |
| 6318 | 90 | 190 | 43 |
| 6319 | 95 | 200 | 45 |
| 6320 | 100 | 210 | 47 |
Giải Thích Ký Hiệu, Thông Số Kỹ Thuật Vòng Bi
Khi cầm một chiếc vòng bi trên tay hoặc đọc catalog, bạn sẽ thấy những ký hiệu như “6204 ZZ” hay “d=20mm”. Hiểu đúng các ký hiệu này là chìa khóa để tra cứu bảng tra kích thước vòng bi chính xác.

Cấu trúc kích thước cơ bản của một vòng bi được xác định bởi 3 thông số hình học chính:
Ký hiệu d (hay ID): Đường kính trong
Trong thuật ngữ kỹ thuật chuẩn quốc tế (ISO), đường kính trong thường được ký hiệu là d. Tuy nhiên, một số tài liệu kỹ thuật tại Việt Nam có thể gọi tắt là ID.
- Ý nghĩa: Đây là thông số quan trọng nhất vì nó phải khớp hoàn toàn với đường kính trục của con lăn hoặc máy móc.
- Cách xác định nhanh: Với các vòng bi có mã số từ 04 trở lên (ví dụ 6204, 6305), bạn chỉ cần lấy 2 số cuối nhân với 5 sẽ ra đường kính trong.
- Ví dụ: Vòng bi 6204 => d = 04 x 5 = 20mm.
- Ví dụ: Vòng bi 6305 => d = 05 x 5 = 25mm.
- Lưu ý: Với các mã số từ 00 đến 03, quy tắc này không áp dụng (00=10mm, 01=12mm, 02=15mm, 03=17mm).

Ký hiệu D (hay OD): Đường kính ngoài
Ký hiệu chuẩn là D, hoặc thường gọi là OD.
- Ý nghĩa: Thông số này quyết định kích thước của gối đỡ hoặc ống lăn mà vòng bi sẽ lắp vào.
- Tầm quan trọng trong gia công con lăn: Tại Xưởng Cơ Khí TVN, khi gia công ống con lăn, chúng tôi phải tính toán sao cho dung sai lắp ghép với đường kính ngoài (D) của vòng bi phải cực kỳ chính xác (thường là lắp chặt hoặc lắp trung gian tùy ứng dụng) để tránh vòng bi bị xoay trong ống.
Ký hiệu B (hoặc T): Độ dày ổ lăn
Ký hiệu chuẩn thường là B (đối với vòng bi cầu) hoặc T (đối với vòng bi côn).
- Ý nghĩa: Đây là bề dày của vòng bi.
- Ứng dụng: Thông số này ảnh hưởng đến không gian lắp đặt dọc trục. Khi thiết kế trục con lăn, kỹ sư phải tính toán độ dày này để xẻ rãnh phe gài hoặc tiện bậc trục cho chính xác, đảm bảo vòng bi được cố định chắc chắn, không bị trôi dọc trục.

Giải mã các ký hiệu đuôi
Ngoài kích thước, các ký hiệu phía sau dãy số cũng cực kỳ quan trọng:
- ZZ (hoặc 2Z): Hai nắp chắn mỡ bằng kim loại. Phù hợp môi trường khô ráo, ít bụi, tốc độ cao.
- 2RS (hoặc DDU): Hai nắp chắn mỡ bằng cao su. Phù hợp môi trường nhiều bụi bẩn, ẩm ướt (rất thường dùng trong băng tải công nghiệp).
- Open (Không ký hiệu): Không có nắp chắn, thường dùng trong hộp số ngâm dầu.
Mẹo Chọn Vòng Bi Phù Hợp Cho Con Lăn Băng Tải
Là đơn vị sản xuất hơn 100.000 con lăn mỗi năm, TVN đúc kết một số kinh nghiệm thực tế khi tra cứu kích thước bạc đạn và lựa chọn:
- Đừng chỉ nhìn vào kích thước: Hai vòng bi có cùng kích thước (ví dụ cùng là 6204) nhưng khả năng chịu tải và tốc độ giới hạn có thể khác nhau tùy vào vật liệu và khe hở (C3, C4).
- Ưu tiên loại có nắp che: Môi trường băng tải thường nhiều bụi công nghiệp. Hãy chọn loại 2RS (nắp cao su) để bảo vệ bi bên trong tốt nhất, giúp kéo dài tuổi thọ con lăn.
- Đo đạc cẩn thận: Nếu bạn đang thay thế vòng bi cũ đã bị mòn hoặc vỡ, việc đo đạc có thể không chính xác. Hãy cố gắng tìm mã số khắc trên vành vòng bi cũ, hoặc đo trục và gối đỡ để tra ngược lại bảng thông số.

Nắm vững bảng tra kích thước vòng bi và hiểu rõ các ký hiệu kỹ thuật là nền tảng để bảo trì và thiết kế máy móc hiệu quả. Một sự lựa chọn chính xác ngay từ đầu sẽ giúp hệ thống băng tải vận hành trơn tru, bền bỉ và tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau.
Tại Xưởng Cơ Khí TVN, chúng tôi không chỉ gia công con lăn theo yêu cầu mà còn sẵn sàng tư vấn kỹ thuật, giúp bạn lựa chọn loại vòng bi và thông số phù hợp nhất với tải trọng và môi trường làm việc của doanh nghiệp.
Nếu bạn vẫn còn phân vân trong việc lựa chọn loại con lăn hay kích thước vòng bi phù hợp nhất cho hệ thống của mình, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ sư của TVN qua Hotline/Zalo 0946 507 052 để nhận được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết!