Đặt hàng con lăn sai chỉ vì nhầm lẫn một thông số kỹ thuật con lăn băng tải có thể gây thiệt hại lớn về thời gian, chi phí và làm gián đoạn sản xuất. Một con lăn dù chỉ sai lệch vài milimet cũng không thể lắp vừa, hoặc nếu lắp được cũng sẽ vận hành sai cách, gây hỏng hóc dây chuyền. Bài viết này của Xưởng Cơ Khí TVN sẽ là cẩm nang chi tiết, giải mã từng con số, giúp bạn tự tin đọc hiểu và lựa chọn đúng sản phẩm ngay từ lần đầu tiên.
![]()
Tại Sao Phải Đọc Hiểu Chính Xác Thông Số Kỹ Thuật Con Lăn?
Đối với cả kỹ sư và nhân viên mua hàng, việc nắm vững các thông số này không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là một chiến lược tối ưu chi phí. Hiểu đúng thông số giúp bạn:
- Tránh Đặt Hàng Sai, Tiết Kiệm Chi Phí: Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Việc đặt đúng ngay từ đầu giúp bạn không phải tốn chi phí đổi trả, chi phí sản xuất lại và quan trọng nhất là chi phí do ngừng trệ dây chuyền.
- Đảm Bảo Tương Thích Lắp Đặt 100%: Mỗi hệ thống băng tải được thiết kế với các khe gá, gối đỡ có kích thước cố định. Con lăn có thông số chính xác sẽ đảm bảo việc lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng.
- Tối Ưu Hóa Hiệu Suất và Tuổi Thọ: Lựa chọn đúng vật liệu, đường kính, tải trọng sẽ giúp con lăn hoạt động trơn tru, giảm ma sát, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
- Giao Tiếp Hiệu Quả Với Nhà Sản Xuất: Khi bạn cung cấp thông số rõ ràng, các đơn vị gia công như TVN có thể nhanh chóng báo giá và sản xuất chính xác, rút ngắn thời gian chờ đợi.

Giải Mã Các Thông Số Kỹ Thuật Con Lăn Quan Trọng Nhất
Dưới đây là những thông số cốt lõi bạn cần nắm vững khi đọc bản vẽ kỹ thuật hoặc đặt mua con lăn.
Nhóm Thông Số Kích Thước Cơ Bản
Đây là nhóm thông số quan trọng nhất, quyết định con lăn có thể lắp vừa vào khung băng tải hay không.
- Tổng Chiều Dài (OAL): Là chiều dài tổng thể của toàn bộ con lăn, được đo từ đầu mút của trục bên này đến đầu mút của trục bên kia.
- Chiều dài ống lăn (L): Đây là chiều dài của phần ống (vỏ) con lăn, tức là phần sẽ tiếp xúc trực tiếp với dây băng tải hoặc sản phẩm.
- Khoảng cách khung băng tải (BF): đây là khoảng cách lọt lòng, được đo từ mặt trong của thành khung băng tải bên này đến mặt trong của thành khung bên kia. Tất cả các kích thước khác của con lăn đều phải được tính toán dựa trên thông số BF để đảm bảo tương thích.
- Đường kính ống (D): Là đường kính bên ngoài của ống con lăn. Đây là một trong những thông số cơ bản nhất, thường được gọi theo các kích thước tiêu chuẩn như Ø42, Ø60, Ø76, Ø89 mm… Đường kính ống lăn sẽ ảnh hưởng đến tốc độ và khả năng chịu lực của băng tải.
- Độ dày ống (t): Là độ dày của vật liệu làm nên ống con lăn. Ví dụ: ống Ø60, dày 2mm (t=2mm). Đây là yếu tố quyết định trực tiếp đến độ bền và khả năng chống móp méo của con lăn
- Đường kính trục (d): Là đường kính của thanh trục thép đặc nằm bên trong ống con lăn. Trục là bộ phận chịu lực uốn chính của toàn bộ con lăn.
Mối Quan Hệ Quan Trọng Cần Nhớ:
Mối quan hệ về chiều dài giữa các bộ phận này luôn tuân theo quy tắc:
Tổng chiều dài trục (OAL) > Khoảng cách khung (BF) > Chiều dài bề mặt con lăn (L)
Theo kinh nghiệm từ TVN, khách hàng thường nhầm lẫn kích thước của 3 bộ phận trên dẫn đến việc đặt con lăn sai thông số và không sử dụng được.

Như trên bản vẽ các thông số sẽ là:
- Tổng chiều dài con lăn (OAL): 400mm
- Chiều dài ống lăn (L): 350mm
- Khoảng cách khung băng tải (BF): 360mm
- Đường kính ống(D): 42mm
- Độ dày ống (t): 1.4mm
- Đường kính trục (d): 12mm
Thông Số Vật Liệu Chế Tạo
Vật liệu quyết định môi trường làm việc, độ bền và chi phí của con lăn.
| Vật Liệu | Đặc Tính Chính | Ứng Dụng Phù Hợp |
| Thép | Phổ biến, chịu tải tốt, giá thành hợp lý. | Hầu hết các ngành công nghiệp nặng, kho bãi, logistic. |
| Inox | Chống gỉ sét, chống ăn mòn, đảm bảo vệ sinh. | Ngành thực phẩm, dược phẩm, thủy sản, môi trường ẩm ướt. |
| Nhựa (PVC, PU, POM) | Nhẹ, giảm tiếng ồn, kháng hóa chất. | Ngành điện tử, đóng gói, các dây chuyền tải nhẹ. |
| Bọc Cao Su | Tăng ma sát, chống trơn trượt, giảm va đập. | Dùng cho con lăn chủ động, hoặc các băng tải nghiêng, dốc. |
Thông Số Về Khả Năng Chịu Tải và Vận Hành
Hai thông số này quyết định độ bền và sự ổn định của con lăn khi hoạt động.
- Tải trọng của con lăn (Load Capacity): Đây là trọng lượng tối đa mà một con lăn có thể chịu được một cách an toàn. Cần lưu ý rằng tải trọng này không phải là trọng lượng của một sản phẩm đặt lên, mà là tổng trọng lượng của sản phẩm và băng tải được phân bổ trên con lăn đó. Lựa chọn con lăn có tải trọng quá thấp sẽ dẫn đến cong, gãy trục.
- Loại vòng bi/bạc đạn (Bearing Type): Vòng bi là bộ phận quan trọng của con lăn, quyết định độ trơn tru khi quay. Các loại phổ biến bao gồm vòng bi chính xác (dùng cho tải nặng, tốc độ cao) và vòng bi không chính xác (dùng cho băng tải tự do, tải nhẹ). Thông số vòng bi (ví dụ: 6204, 6205) cũng quyết định đường kính trục.
![]()
Làm Sao Để Cung Cấp Thông Số Chính Xác Cho Nhà Sản Xuất?
Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng 100% yêu cầu, hãy làm theo các cách sau:
- Đo đạc từ con lăn mẫu: Nếu bạn đang cần thay thế con lăn cũ, cách tốt nhất là tháo một con lăn mẫu ra và dùng thước kẹp để đo chính xác các kích thước cơ bản.
- Đọc từ bản vẽ thiết kế: Nếu bạn có bản vẽ kỹ thuật của hệ thống băng tải, tất cả các thông số cần thiết đều đã có trong đó.
- Phương án tối ưu nhất – Gửi mẫu hoặc bản vẽ: Để tránh mọi sai sót, hãy gửi con lăn mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật trực tiếp đến xưởng sản xuất. Tại Xưởng Cơ Khí TVN, các kỹ sư của chúng tôi sẽ đo đạc lại bằng thiết bị chuyên dụng và chế tạo sản phẩm giống hệt mẫu, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
![]()
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật con lăn băng tải không hề phức tạp như bạn nghĩ. Nó là một kỹ năng cần thiết giúp các doanh nghiệp chủ động trong việc bảo trì, thay thế và nâng cấp hệ thống của mình một cách hiệu quả. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo dây chuyền sản xuất luôn hoạt động ổn định và bền bỉ.
Với kinh nghiệm và năng lực sản xuất hiện đại, Xưởng Cơ Khí TVN luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các giải pháp con lăn được tùy chỉnh chính xác theo mọi thông số kỹ thuật mà khách hàng yêu cầu.
Nếu bạn vẫn còn phân vân trong việc lựa chọn loại con lăn phù hợp nhất cho hệ thống của mình, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ sư của TVN qua Hotline/Zalo 0946 507 052 để nhận được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết!